Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộn rộn



To bubble profusely
    tiếng cười nói bộn rộn talk and laughter bubbled profusely
    những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc worries profusely bubble in one's head


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.